LÝ DO CHỌN
Chất lượng giáo dục hàng đầu
Úc là 1 trong 3 điểm đến được sinh viên quốc tế lựa chọn nhiều nhất thế giới.
Úc có 7 trường Đại học nằm trong Top 100 Đại học hàng đầu thế giới và nhiều trường nằm trong Top 200 thế giới.
Úc là nước nói tiếng Anh duy nhất có 2 thành phố nằm trong Top 10 thành phố tốt nhất cho du học sinh trên thế giới là Sydney và Melbourne.

Môi trường học tập thân thiện và an toàn
Úc là một quốc gia đa văn hóa với nền kinh tế chính trị ổn định, chất lượng sống cao và môi trường giáo dục quốc tế giúp du học sinh dễ dàng hòa nhập và kết nối với các bạn học đến từ khắp nơi trên thế giới.
Người dân Úc nổi tiếng thân thiện và đánh giá cao giá trị của môi trường sống đa văn hóa và những đóng góp tích cực mà du học sinh quốc tế mang đến.
Khí hậu Úc có nhiều điểm tương đồng, khoảng cách địa lý và múi giờ cũng khá gần với Việt Nam
Cơ hội việc làm trước và sau tốt nghiệp
Visa Du học sinh (Student Visa) cho phép bạn được làm việc tối đa 40 giờ/2 tuần trong các học kỳ chính và không giới hạn thời gian trong các kỳ nghỉ.
Đặc biệt, Post-Study Work Visa cho phép sinh viên được ở lại làm việc từ 2 đến 4 năm sau khi tốt nghiệp một chương trình Đại học hoặc sau Đại học với thời gian học tối thiểu 2 năm tại Úc. Sinh viên tốt nghiệp một số ngành nhất định có cơ hội định cư theo diện tay nghề ở Úc.
Nguồn học bổng dồi dào và hấp dẫn
Mỗi năm, Chính phủ Úc chi gần 250 triệu đô la Úc cho các chương trình học bổng và trợ cấp dành cho du học sinh.
Ngoài các học bổng của chính phủ, các trường ở Úc cũng có quỹ học bổng lớn với giá trị học bổng lên tới 50% hoặc 100%, được cập nhật đầy đủ và thường xuyên đến học sinh qua đơn vị đại diện tuyển sinh chính thức là ATS Việt Nam.
HỆ THỐNG GIÁO DỤC
Tiểu học
Thời gian đào tạo: Bậc giáo dục tiểu học của hệ thống giáo dục Úc kéo dài từ 7 đến 8 năm theo tùy từng bang, bao gồm: bậc Mầm non (Foundation), lớp 1 đến lớp 6 đối với bang Tasmania, Australian Capital Territory, Victoria, New South Wales, lớp 1 đến lớp 7 với bang: Western Australia, Northern Territory, South Australia, Queensland.
Học phí: Học phí 1 năm của bậc học tiểu học dao động từ 6.000 đến 10.000AUD/năm. Với các du học sinh, tiền bảo hiểm là 463 AUD/năm.
Thời gian bắt đầu năm học: Tháng 5 hàng năm. Một năm học sẽ bao gồm 3 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 3 tháng, giữa mỗi kỳ các học sinh sẽ được nghỉ 2 tuần
Chương trình học bậc tiểu học ở Úc bao gồm 8 lĩnh vực:
- Tiếng Anh / Văn học
- Toán học / Số học
- Khoa học
- Công nghệ và doanh nghiệp
- Nghệ thuật
- Xã hội và môi trường
- Y tế và Giáo dục thể chất
Các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh (LOTE)
Mỗi lớp sẽ có một giáo viên chủ nhiệm và giáo viên riêng cho từng bộ môn như âm nhạc, nghệ thuật, kịch và các môn học tôn giáo. Với môn toán, giáo viên sẽ tự soạn giáo trình theo khung sở giáo dục của Tiểu bang quy định cho các môn học ở Úc. Các bài học luôn rất thực tế, với tiêu chí học mà chơi, chơi mà học.
Điểm nổi bật:
Không cần đến sách bài tập kèm theo sách giáo khoa: Tại đây, các giáo viên sẽ phát bài cho học sinh hàng ngày qua những bản photo. Các bài học sẽ mang tính chất logic để kích thích trí thông minh và tư duy của trẻ.
Trẻ em được tập diễn thuyết trước đám đông: Điều này giúp các em học sinh tự tin hơn trước đám đông. Thêm vào đó là các hoạt động thể thao ngoài trời theo mùa, vừa giúp các em học sinh rèn luyện sức khỏe, vừa củng cố tinh thần đồng đội.
Trung học cơ sở
- Thời gian đào tạo:
Chương trình đào tạo bậc trung học cơ sở của hệ thống giáo dục Úc kéo dài 3 đến 4 năm từ lớp 7 hoặc lớp 8 đến lớp 10.
- Học phí:
Học phí bậc trung học cơ sở của Úc rơi vào khoảng 6.000 đến 15.000AUD/năm
- Chương trình học:
Ở bậc học này, học sinh sẽ phải hoàn thành 6 môn học mỗi kỳ bao gồm: Tiếng anh, Môi trường, Công nghệ, Toán, Xã hội học, Vật lý, Ngoại ngữ và các môn sáng tạo.
Trung học phổ thông
- Thời gian đào tạo:
Với bậc học Trung học phổ thông, thời gian sẽ kéo dài 2 năm là lớp 11 và lớp 12. Đây là khoảng thời gian rất quan trọng để quyết định cơ hội xét tuyển vào đại học của học sinh.
- Học phí:
Có sự khác nhau giữa các bang, dao động từ 7000 – 30.000AUD/năm.
Học phí trường công lập tại mỗi bang cụ thể như sau:
Bang | Học phí |
---|---|
Queensland | 8.800 – 14.100AUD/năm |
New South Wales | 8.500 – 10.500AUD/năm |
Victoria | 9.676 – 14.350 AUD/năm |
South Australia | 4.160 – 5.160 AUD/năm |
Western Australia | 13.700 – 17.880 AUD/năm |
Chi phí ăn ở rơi vào khoảng 20.000AUD/năm.
Thời gian nhập học: Cuối tháng 1 đầu tháng 2 hàng năm.
Học sinh có thể học theo chương trình phổ thông, dự bị đại học hoặc dạy nghề tùy vào nguyện vọng và tùy từng trường theo hệ thống giáo dục Úc.
Điểm nổi bật:
Ở chương trình dự bị đại học, tài liệu được phân tích chi tiết, học sinh sau khi hoàn thành chương trình học này có thể dễ dàng tiếp cận với chương trình đại học sau này.
Kết thúc lớp 12, học sinh sẽ được cấp 1 chứng chỉ, dưới đây là danh sách các chứng chỉ tại các vùng lãnh thổ/ tiểu bang.
Nam Úc: Chứng nhận Giáo dục Nam Úc
Tây Úc: Chứng nhận Giáo dục Tây Úc
New South Wales: Chứng nhận Tốt nghiệp Trung học
Tasmania - trước năm 2009: Chứng nhận Giáo dục Tasmania; sau năm 2009: Chứng nhận Trình độ Chuyên môn hoặc Chứng nhận Giáo dục Tasmania
Lãnh thổ Thủ đô Úc: Chứng nhận Lớp 12 ACT
Queensland: Chứng nhận Giáo dục Queensland
Victoria: Chứng nhận Giáo dục Victoria
Đại học :
Thời gian đào tạo: Thời gian hoàn thành chương trình đào tạo hệ đại học là khác nhau với các loại bằng khác nhau.
Bằng cử nhân (Bachelor Degree) là 3 năm
Bằng cử nhân danh dự (Bachelor Honours Degree) là 4 năm. Tại đây, sinh viên sẽ được đào tạo và rèn luyện các kỹ năng phù hợp với chuyên ngành mình lựa chọn.
Một năm sẽ bao gồm 2 kỳ học, cuối mỗi kỳ học sinh viên sẽ có các kỳ thi cuối khóa. Các kỳ thi này thường được tổ chức vào cuối tháng 6 đối với kỳ 1, cuối tháng 11 đối với kỳ 2.
Thời gian bắt đầu năm học: Cuối tháng 2, đầu tháng 3 hàng năm. Một năm học kéo dài trong khoảng 9 tháng.
Học phí: Mức học phí cho bậc học đại học trong hệ thống giáo dục Úc dao động từ 14.000 – 35.000AUD/năm.
Với tổng cộng 41 trường đại học, trong đó có 38 trường công lập và 3 trường tư thục, các trường đại học của Úc cung cấp nhiều khóa học trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sau đại học :
Trong hệ thống giáo dục Úc, có 2 chương trình dành cho bậc sau đại học là chương trình du học bậc Thạc sĩ (Master) và chương trình sau đại học (Post Graduate)
Chương trình du học bậc Thạc sĩ (Master)
Thời gian đào tạo: Tùy theo từng chuyên ngành và khoa học, chương trình du học bậc thạc sĩ sẽ kéo dài từ 1 đến 2 năm.
Chương trình du học bậc thạc sĩ Úc đào tạo dưới 3 hình thức sau:
Master degree - dạng tín chỉ: Đây là khóa học dành cho các sinh viên đã tốt nghiệp các chuyên ngành phổ biến tại Úc hoặc đã có bằng cử nhân. Ở chương trình này, sinh viên sẽ học dưới hình thức thảo luận tại các buổi học, học nhóm và đi thực tập thực tế…
Master Degree (Research – dạng nghiên cứu): Chương trình học này dành cho những bạn có đam mê nghiên cứu. Bạn phải dành 2/3 thời gian nghiên cứu và phải có 1 đề tài nghiên cứu.
Master degree (extended – dạng mở rộng): Với những bạn đã có bằng cấp, công việc liên quan và kinh nghiệm chuyên môn, bạn có thể chọn chương trình học này. Đặc điểm của chương trình học này là vừa học vừa thực hành thực tế. Đây là chương trình phù hợp cho những bạn có nhu cầu vừa học vừa làm.
Chương trình Post Graduate
Thời gian đào tạo: Thời gian hoàn thành chương trình Post Graduate là 1 năm. Chương trình học này giúp cho các bạn sinh viên nâng cao trình độ bản thân, đi sâu vào việc đào tạo những kiến thức chuyên ngành mang tính thực tế giúp các bạn sinh viên sau khi tốt nghiệp dễ dàng tiếp cận với công việc hơn. Sinh viên sẽ được nhận chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học này.
Một điều đáng chú ý trong hệ thống giáo dục Úc với những bạn có ý định định cư: Theo yêu cầu của chính phủ Úc, sinh viên phải hoàn thành khóa học kéo dài từ 2 năm trở nên mới được xin việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chi phí:
Học phí cho chương trình sau đại học dao động từ 16.000- 38.000AUD/năm.
Bên cạnh đó là phí sinh hoạt: 10.000-14.000AUD/năm.
Học phí học tiếng anh: 3.000-4.000AUD/năm.
Chi phí bảo hiểm: 5.000-7.000AUD/năm
Các kỳ nhập học ở Úc
Bậc Học | Thời gian học tập | Khai giảng | Tiếng Anh |
---|---|---|---|
Trung học | Tối đa 5 năm | Tháng 1, 4, 7, 10 | Tiếng Anh |
Cao đẳng nghề | 1 - 2 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Dự bị Đại học | 6 - 12 tháng | Tháng 2, 7, 10 | Tiếng Anh |
Cao đẳng liên thông | 6 - 12 tháng | Tháng 2, 7, 10 | Tiếng Anh |
Cao đẳng nghề | 1 - 2 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Cử nhân | 3 - 4 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Thạc sĩ | 1 - 2 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Tiến sĩ | 3 - 4 năm | Tháng 2, 7 | Tùy ngành học |
CHI PHÍ DU HỌC
Chi phí nhà ở
Đối với các bạn sinh viên quốc tế, hình thức ở nhà dân hoặc ở ký túc xá khá phổ biến. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể thuê nhà ở những khu vực xa trung tâm nếu bạn muốn tiết kiệm ngân sách. Thông thường chi phí thuê nhà trung bình là 200 đô Úc một tuần. Cụ thể như sau:
Nơi ở | Học phí |
---|---|
Căn hộ riêng | 90 $ đến 150 $ mỗi ngày |
Thuê chung | 85$ đến 215$ mỗi tuần |
Kí túc xá | 90$ đến 280$ mỗi tuần |
Ở cùng gia đình bản xứ | 235$ đến 325$ mỗi tuần |
Chi phí di chuyển
Bang | Loại thẻ | Chi phí ước tính (tháng) |
---|---|---|
Australian Capital Territory | Myway Card | $200.000 |
New South Wales | Opal Card | $216.000 |
Queensland | Go Card | $151.000 |
South Australia | Metro Card | $101.000 |
Tasmania | Green Card | $75.000 |
Victoria | Myki Card | $159.000 |
Western Australia | SmartRider Card | $135.000 |
Với những bạn sống ở gần trường, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều bạn đi bộ đến trường hoặc di chuyển bằng xe đạp. Di chuyển bằng xe đạp không chỉ rẻ hơn mà còn là một lựa chọn lành mạnh cho sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, bạn cũng cần tuân thủ luật lệ giao thông khi chạy xe đạp ở Úc. Bạn cần đội mũ bảo hiểm và có đèn chiếu sáng phía trước hoặc sau xe đạp.
Chi phí ăn uống
Một khoảng phí không thể thiếu khi nhắc đến chi phí sinh hoạt ở Úc cho du học sinh chính là chi phí ăn uống. Dù bạn muốn tiết kiệm chi phí nhưng cũng đừng nên ăn uống quá khắt khe, hãy duy trì thói quen chi tiêu hợp lý nhưng vẫn chú trọng chế độ ăn lành mạnh cho sức khỏe nhé.
Chi phí ăn ở khi du học Úc đắt hay rẻ sẽ tùy thuộc vào thói quen chi tiêu và hình thức ăn uống của bạn. Chi phí ăn uống trung bình thường dao động từ 80 - 280 AUD mỗi tuần. Bạn có thể đến các siêu thị như Woolworths, Coles và Costco hoặc những khu chợ có bán đồ châu Á như KT Mart, Chan’s Asian Supermarket, Eastland Market, Thuan Phat Market nếu muốn nấu ăn tại nhà.
Bên cạnh đó, bạn có thể dùng dịch vụ vận chuyển thực phẩm - My Asian Grocer để tìm mua những nguyên liệu Châu Á cần thiết, nếu bạn không tìm thấy những thực phẩm mình cẩn ở những chuỗi siêu thị bạn thường tới.
Một vài thực phẩm cơ bản cùng mức chi phí khi bạn mua sắm từ các siêu thị thực phẩm tại Úc:
Sản phẩm | Giá trung bình ở Úc |
---|---|
Sữa | $1.17 AUD/ 1L |
Bánh mì | $1.96 AUD/ 0.5 kg |
Coke | $2.08 AUD |
Bia | $6.18 AUD/ 0.5 liter |
Chuối | $2.5 AUD/ 1kg |
Táo | $3.06 AUD/ 1kg |
Khoai tây trắng rửa sạch | $0.81 AUD/ each |
Một túi bánh mì sandwich trắng | 3 AUD/túi 500g |
Còn nếu bạn muốn ăn uống ở ngoài, một bữa ăn tối cho 2 người tại một quán pub thường sẽ là 50 đô Úc, còn một bữa tối tại nhà hàng như Osteria Ilaria tại Melbourne sẽ tốn khoảng 100 đô Úc.
Ở Úc còn có dịch vụ UberEats cho những ngày “lười” nấu nướng hoặc ăn ở ngoài. Phí giao thức ăn thường dao động từ 3.95 - 6.45 đô Úc. Thức ăn đặt từ UberEats thường sẽ khá đa dạng nhưng sẽ có giá nhỉnh hơn với khi ăn tại chỗ, vì bạn cần phải trả thêm chi phí vận chuyển.
Chăm sóc sức khỏe
Sinh viên quốc tế tại Úc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (Overseas Student Health Cover - OSHC) để xin visa du học trước khi cất cánh đến Úc. Bảo hiểm này sẽ giúp chi trả một số chi phí khám bệnh, điều trị tại bệnh viện, bảo hiểm xe cứu thương và thuốc kê đơn cho du học sinh.
Tất cả du học sinh Úc đều phải mua bảo hiểm trước khi lên đường du học và duy trì trong suốt thời gian học tập và sinh sống tại đất nước này. Tùy vào nhà cung cấp dịch vụ OSHC cũng như chương trình học tập mà bạn có thể lựa chọn một loại bảo hiểm phù hợp với bản thân.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn không biết loại bảo hiểm du học nào sẽ phù hợp với mình, bạn có thể đọc thêm về Bảo hiểm Y tế dành cho du học sinh hoặc liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết.
Các chi phí phát sinh khác
Ngoài những khoản chi phí sinh hoạt cơ bản ở Úc cho du học sinh, vẫn còn nhiều khoản phí khác bạn nên lưu ý, điển hình như:
Gas và điện: $35 đến $140 mỗi tuần
Điện thoại và Internet: $20 đến $55 mỗi tuần
Giao thông công cộng: $15 đến $55 mỗi tuần
Xe hơi (chi phí liên tục): $150 đến $260 mỗi tuần
Giải trí: $80 đến $150 mỗi tuần
Ngoài những chi phí sinh hoạt ở Úc nêu trên thì sẽ có các chi phí khác và mức chi tiêu khác nhau tùy thuộc nhu cầu sống của mỗi cá nhân cũng như địa điểm bạn học tập và sinh sống.
CHÍNH SÁCH VISA
Các loại visa Úc
Có nhiều loại visa cho phép học sinh học tập tại Úc. Tùy thuộc vào loại hình học tập và thời gian mong muốn ở lại Úc mà bạn sẽ xin visa du học Úc phù hợp.
Student Visa (subclass 500) - Visa Sinh viên
Đây là visa được áp dụng cho các học sinh và sinh viên quốc tế khi du học tại Úc. Với visa du học Úc Subclass 500 này, du học sinh sẽ được ở lại Úc trong suốt thời gian tham gia khóa học (lên đến 5 năm). Visa du học này cũng không giới hạn thời gian làm việc.
Student Guardian (Subclass 590) - Visa giám hộ cho sinh viên dưới 18
Visa du học Úc Subclass 590 là loại visa dành cho người giám hộ hoặc phụ huynh học sinh (dưới 18 tuổi). Visa này được cấp cho người hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập tại trường nhằm đảm bảo sự an toàn cho sinh viên.
Temporary Graduate Visa (Subclasses 485) - Visa tốt nghiệp tạm thời
Visa 485 là visa tạm thời cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành khóa học 2 năm trở lên ở Úc. Thời gian được ở lại từ 18 tháng lên đến 8 năm tùy thuộc vào chương trình học.
Điều kiện xin visa du học Úc
Những yêu cầu khi xin visa du học Úc sẽ tùy thuộc vào mức độ rủi ro do SSVF (Simplified Student Visa Framework) đưa ra. Để có thể xin visa du học Úc, sinh viên cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau:
Đã có thư xác nhận đăng ký khóa học từ trường tại Úc
Đủ điều kiện về trình độ yêu cầu tiếng Anh
Đã có bảo hiểm OSHC – Bảo Hiểm Sức Khỏe Dành Cho Sinh Viên Quốc Tế.
Đáp ứng những quy định dành cho Người Nhập Cảnh Tạm Thời Đúng Mục Đích
Đảm bảo yêu cầu sức khỏe và lý lịch pháp lí
Đáp ứng điều kiện tài chính (Tùy trường hợp)
Đáp ứng điều kiện nhà ở và dịch vụ giám hộ đối với học sinh dưới 18 tuổi.
Thời gian xét duyệt visa sẽ khác nhau với mỗi hồ sơ nên các bạn học sinh, sinh viên và quý phụ huynh nên chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và nộp hồ sơ xin visa sớm.
Phí visa Úc
Bạn sẽ phải trả lệ phí khi xin visa du học Úc. Bộ Nhập cư Úc và Quỹ an toàn quốc gia đã quy định rõ về mức phí cho việc xét duyệt visa cho sinh viên quốc tế khi du học tại Úc gồm (*):
Chi phí cho sinh viên: 650 AUD (tương đương 11.300.000 VNĐ)
Chi phí cho người phụ thuộc (trên 18 tuổi): 410 AUD (tương đương 6.700.000 VNĐ)
Chi phí cho người phụ thuộc (dưới 18 tuổi): 135 AUD (tương đương 2.300.000 VNĐ)
Hồ sơ xin visa du học Úc bao gồm những gì?
Sau khi đã có được thư mời nhập học chính thức từ trường học tại Úc, bạn đã có thể bắt đầu quá trình xin visa du học Úc của mình. Vậy làm hồ sơ xin visa du học Úc cần chuẩn bị những gì?
Đơn xin visa du học Úc mẫu 157: Cung cấp các bằng cấp xác minh quá trình học tập và làm việc tại Việt Nam bao gồm Học bạ THPT, Bằng tốt nghiệp, Bảng điểm đại học, Giấy chứng minh công việc (tất cả cần được dịch sang tiếng Anh).
Đơn đề cử văn phòng làm đại diện: Mẫu 956.
Đơn kê khai thông tin giám hộ cho sinh viên dưới 18 tuổi: Mẫu 1229.
Thư mời nhập học: đọc kĩ thư mời, gồm chi tiết khóa học, điều kiện ghi danh, lệ phí.
Hộ chiếu.
Xác nhận ghi danh (COE): giấy chứng nhận xác minh việc đăng kí khóa học cụ thể của bạn, COE sẽ được gửi cho bạn khi bạn đã chấp nhận đề nghị và thanh toán tiền đăt cọc.
Bằng cấp tiếng Anh (nếu có).
Bảo hiểm Y tế cho Sinh viên Nước ngoài (OSHC) .
Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp: cung cấp giấy chứng nhận y tế xác nhận rằng bạn đáp ứng các yêu cầu sức khỏe và có lý lịch tư pháp rõ ràng.
Một số giấy tờ cá nhân như: Hộ chiếu, Chứng minh thư/ Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu, Giấy đăng kí kết hôn, Giấy khai sinh của các con, Hợp đồng lao động, Sơ yếu lí lịch…
Thủ tục xin visa du học Úc
Thời gian cấp visa cho mỗi hồ sơ là khác nhau. Để xin visa du học Úc, bạn cần thực hiện đầy đủ các bước cơ bản sau:
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo yêu cầu (mục 4)
Bước 2: Khám sức khỏe tại đơn vị Lãnh sự quán chỉ định.
Bước 3: Nộp hồ sơ online và đóng phí visa.
Bước 4: Đặt lịch để lấy dấu vân tay và chụp hình tại Trung tâm Tiếp nhận hồ sơ xin thị thực.
Bước 5: Cuối cùng là lấy dấu vân tay và hoàn tất quy trình nộp hồ sơ du học Úc.
Việc làm thủ tục xin visa du học Úc có thể khác nhau cho mỗi bậc học và khá nhiều bước. Tuy nhiên, với sự giúp sức từ đội ngũ chuyên viên tư vấn có chuyên môn cao tại ATS, đảm bảo bạn sẽ luôn được tiếp cận với nguồn thông tin chính xác về các thủ tục xin visa, được cập nhật đầy đủ hồ sơ với đơn đăng ký mới nhất, đảm bảo tiến độ visa kịp thời cho hành trình du học của bạn. (87/100 từ)
HỆ THỐNG GIÁO DỤC
Tiểu học
Thời gian đào tạo: Bậc giáo dục tiểu học của hệ thống giáo dục Úc kéo dài từ 7 đến 8 năm theo tùy từng bang, bao gồm: bậc Mầm non (Foundation), lớp 1 đến lớp 6 đối với bang Tasmania, Australian Capital Territory, Victoria, New South Wales, lớp 1 đến lớp 7 với bang: Western Australia, Northern Territory, South Australia, Queensland.
Học phí: Học phí 1 năm của bậc học tiểu học dao động từ 6.000 đến 10.000AUD/năm. Với các du học sinh, tiền bảo hiểm là 463 AUD/năm.
Thời gian bắt đầu năm học: Tháng 5 hàng năm. Một năm học sẽ bao gồm 3 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 3 tháng, giữa mỗi kỳ các học sinh sẽ được nghỉ 2 tuần
Chương trình học bậc tiểu học ở Úc bao gồm 8 lĩnh vực:
- Tiếng Anh / Văn học
- Toán học / Số học
- Khoa học
- Công nghệ và doanh nghiệp
- Nghệ thuật
- Xã hội và môi trường
- Y tế và Giáo dục thể chất
Các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh (LOTE)
Mỗi lớp sẽ có một giáo viên chủ nhiệm và giáo viên riêng cho từng bộ môn như âm nhạc, nghệ thuật, kịch và các môn học tôn giáo. Với môn toán, giáo viên sẽ tự soạn giáo trình theo khung sở giáo dục của Tiểu bang quy định cho các môn học ở Úc. Các bài học luôn rất thực tế, với tiêu chí học mà chơi, chơi mà học.
Điểm nổi bật:
Không cần đến sách bài tập kèm theo sách giáo khoa: Tại đây, các giáo viên sẽ phát bài cho học sinh hàng ngày qua những bản photo. Các bài học sẽ mang tính chất logic để kích thích trí thông minh và tư duy của trẻ.
Trẻ em được tập diễn thuyết trước đám đông: Điều này giúp các em học sinh tự tin hơn trước đám đông. Thêm vào đó là các hoạt động thể thao ngoài trời theo mùa, vừa giúp các em học sinh rèn luyện sức khỏe, vừa củng cố tinh thần đồng đội.
Trung học cơ sở
- Thời gian đào tạo:
Chương trình đào tạo bậc trung học cơ sở của hệ thống giáo dục Úc kéo dài 3 đến 4 năm từ lớp 7 hoặc lớp 8 đến lớp 10.
- Học phí:
Học phí bậc trung học cơ sở của Úc rơi vào khoảng 6.000 đến 15.000AUD/năm
- Chương trình học:
Ở bậc học này, học sinh sẽ phải hoàn thành 6 môn học mỗi kỳ bao gồm: Tiếng anh, Môi trường, Công nghệ, Toán, Xã hội học, Vật lý, Ngoại ngữ và các môn sáng tạo.
Trung học phổ thông
- Thời gian đào tạo:
Với bậc học Trung học phổ thông, thời gian sẽ kéo dài 2 năm là lớp 11 và lớp 12. Đây là khoảng thời gian rất quan trọng để quyết định cơ hội xét tuyển vào đại học của học sinh.
- Học phí:
Có sự khác nhau giữa các bang, dao động từ 7000 – 30.000AUD/năm.
Học phí trường công lập tại mỗi bang cụ thể như sau:
Bang | Học phí |
---|---|
Queensland | 8.800 – 14.100AUD/năm |
New South Wales | 8.500 – 10.500AUD/năm |
Victoria | 9.676 – 14.350 AUD/năm |
South Australia | 4.160 – 5.160 AUD/năm |
Western Australia | 13.700 – 17.880 AUD/năm |
Chi phí ăn ở rơi vào khoảng 20.000AUD/năm.
Thời gian nhập học: Cuối tháng 1 đầu tháng 2 hàng năm.
Học sinh có thể học theo chương trình phổ thông, dự bị đại học hoặc dạy nghề tùy vào nguyện vọng và tùy từng trường theo hệ thống giáo dục Úc.
Điểm nổi bật:
Ở chương trình dự bị đại học, tài liệu được phân tích chi tiết, học sinh sau khi hoàn thành chương trình học này có thể dễ dàng tiếp cận với chương trình đại học sau này.
Kết thúc lớp 12, học sinh sẽ được cấp 1 chứng chỉ, dưới đây là danh sách các chứng chỉ tại các vùng lãnh thổ/ tiểu bang.
Nam Úc: Chứng nhận Giáo dục Nam Úc
Tây Úc: Chứng nhận Giáo dục Tây Úc
New South Wales: Chứng nhận Tốt nghiệp Trung học
Tasmania - trước năm 2009: Chứng nhận Giáo dục Tasmania; sau năm 2009: Chứng nhận Trình độ Chuyên môn hoặc Chứng nhận Giáo dục Tasmania
Lãnh thổ Thủ đô Úc: Chứng nhận Lớp 12 ACT
Queensland: Chứng nhận Giáo dục Queensland
Victoria: Chứng nhận Giáo dục Victoria
Đại học :
Thời gian đào tạo: Thời gian hoàn thành chương trình đào tạo hệ đại học là khác nhau với các loại bằng khác nhau.
Bằng cử nhân (Bachelor Degree) là 3 năm
Bằng cử nhân danh dự (Bachelor Honours Degree) là 4 năm. Tại đây, sinh viên sẽ được đào tạo và rèn luyện các kỹ năng phù hợp với chuyên ngành mình lựa chọn.
Một năm sẽ bao gồm 2 kỳ học, cuối mỗi kỳ học sinh viên sẽ có các kỳ thi cuối khóa. Các kỳ thi này thường được tổ chức vào cuối tháng 6 đối với kỳ 1, cuối tháng 11 đối với kỳ 2.
Thời gian bắt đầu năm học: Cuối tháng 2, đầu tháng 3 hàng năm. Một năm học kéo dài trong khoảng 9 tháng.
Học phí: Mức học phí cho bậc học đại học trong hệ thống giáo dục Úc dao động từ 14.000 – 35.000AUD/năm.
Với tổng cộng 41 trường đại học, trong đó có 38 trường công lập và 3 trường tư thục, các trường đại học của Úc cung cấp nhiều khóa học trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sau đại học :
Trong hệ thống giáo dục Úc, có 2 chương trình dành cho bậc sau đại học là chương trình du học bậc Thạc sĩ (Master) và chương trình sau đại học (Post Graduate)
Chương trình du học bậc Thạc sĩ (Master)
Thời gian đào tạo: Tùy theo từng chuyên ngành và khoa học, chương trình du học bậc thạc sĩ sẽ kéo dài từ 1 đến 2 năm.
Chương trình du học bậc thạc sĩ Úc đào tạo dưới 3 hình thức sau:
Master degree - dạng tín chỉ: Đây là khóa học dành cho các sinh viên đã tốt nghiệp các chuyên ngành phổ biến tại Úc hoặc đã có bằng cử nhân. Ở chương trình này, sinh viên sẽ học dưới hình thức thảo luận tại các buổi học, học nhóm và đi thực tập thực tế…
Master Degree (Research – dạng nghiên cứu): Chương trình học này dành cho những bạn có đam mê nghiên cứu. Bạn phải dành 2/3 thời gian nghiên cứu và phải có 1 đề tài nghiên cứu.
Master degree (extended – dạng mở rộng): Với những bạn đã có bằng cấp, công việc liên quan và kinh nghiệm chuyên môn, bạn có thể chọn chương trình học này. Đặc điểm của chương trình học này là vừa học vừa thực hành thực tế. Đây là chương trình phù hợp cho những bạn có nhu cầu vừa học vừa làm.
Chương trình Post Graduate
Thời gian đào tạo: Thời gian hoàn thành chương trình Post Graduate là 1 năm. Chương trình học này giúp cho các bạn sinh viên nâng cao trình độ bản thân, đi sâu vào việc đào tạo những kiến thức chuyên ngành mang tính thực tế giúp các bạn sinh viên sau khi tốt nghiệp dễ dàng tiếp cận với công việc hơn. Sinh viên sẽ được nhận chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học này.
Một điều đáng chú ý trong hệ thống giáo dục Úc với những bạn có ý định định cư: Theo yêu cầu của chính phủ Úc, sinh viên phải hoàn thành khóa học kéo dài từ 2 năm trở nên mới được xin việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chi phí:
Học phí cho chương trình sau đại học dao động từ 16.000- 38.000AUD/năm.
Bên cạnh đó là phí sinh hoạt: 10.000-14.000AUD/năm.
Học phí học tiếng anh: 3.000-4.000AUD/năm.
Chi phí bảo hiểm: 5.000-7.000AUD/năm
Các kỳ nhập học ở Úc
Bậc Học | Thời gian học tập | Khai giảng | Tiếng Anh |
---|---|---|---|
Trung học | Tối đa 5 năm | Tháng 1, 4, 7, 10 | Tiếng Anh |
Cao đẳng nghề | 1 - 2 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Dự bị Đại học | 6 - 12 tháng | Tháng 2, 7, 10 | Tiếng Anh |
Cao đẳng liên thông | 6 - 12 tháng | Tháng 2, 7, 10 | Tiếng Anh |
Cao đẳng nghề | 1 - 2 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Cử nhân | 3 - 4 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Thạc sĩ | 1 - 2 năm | Tháng 2, 7 | Tiếng Anh |
Tiến sĩ | 3 - 4 năm | Tháng 2, 7 | Tùy ngành học |
CHI PHÍ DU HỌC
Chi phí nhà ở
Đối với các bạn sinh viên quốc tế, hình thức ở nhà dân hoặc ở ký túc xá khá phổ biến. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể thuê nhà ở những khu vực xa trung tâm nếu bạn muốn tiết kiệm ngân sách. Thông thường chi phí thuê nhà trung bình là 200 đô Úc một tuần. Cụ thể như sau:
Nơi ở | Học phí |
---|---|
Căn hộ riêng | 90 $ đến 150 $ mỗi ngày |
Thuê chung | 85$ đến 215$ mỗi tuần |
Kí túc xá | 90$ đến 280$ mỗi tuần |
Ở cùng gia đình bản xứ | 235$ đến 325$ mỗi tuần |
Chi phí di chuyển
Bang | Loại thẻ | Chi phí ước tính (tháng) |
---|---|---|
Australian Capital Territory | Myway Card | $200.000 |
New South Wales | Opal Card | $216.000 |
Queensland | Go Card | $151.000 |
South Australia | Metro Card | $101.000 |
Tasmania | Green Card | $75.000 |
Victoria | Myki Card | $159.000 |
Western Australia | SmartRider Card | $135.000 |
Với những bạn sống ở gần trường, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều bạn đi bộ đến trường hoặc di chuyển bằng xe đạp. Di chuyển bằng xe đạp không chỉ rẻ hơn mà còn là một lựa chọn lành mạnh cho sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, bạn cũng cần tuân thủ luật lệ giao thông khi chạy xe đạp ở Úc. Bạn cần đội mũ bảo hiểm và có đèn chiếu sáng phía trước hoặc sau xe đạp.
Chi phí ăn uống
Một khoảng phí không thể thiếu khi nhắc đến chi phí sinh hoạt ở Úc cho du học sinh chính là chi phí ăn uống. Dù bạn muốn tiết kiệm chi phí nhưng cũng đừng nên ăn uống quá khắt khe, hãy duy trì thói quen chi tiêu hợp lý nhưng vẫn chú trọng chế độ ăn lành mạnh cho sức khỏe nhé.
Chi phí ăn ở khi du học Úc đắt hay rẻ sẽ tùy thuộc vào thói quen chi tiêu và hình thức ăn uống của bạn. Chi phí ăn uống trung bình thường dao động từ 80 - 280 AUD mỗi tuần. Bạn có thể đến các siêu thị như Woolworths, Coles và Costco hoặc những khu chợ có bán đồ châu Á như KT Mart, Chan’s Asian Supermarket, Eastland Market, Thuan Phat Market nếu muốn nấu ăn tại nhà.
Bên cạnh đó, bạn có thể dùng dịch vụ vận chuyển thực phẩm - My Asian Grocer để tìm mua những nguyên liệu Châu Á cần thiết, nếu bạn không tìm thấy những thực phẩm mình cẩn ở những chuỗi siêu thị bạn thường tới.
Một vài thực phẩm cơ bản cùng mức chi phí khi bạn mua sắm từ các siêu thị thực phẩm tại Úc:
Sản phẩm | Giá trung bình ở Úc |
---|---|
Sữa | $1.17 AUD/ 1L |
Bánh mì | $1.96 AUD/ 0.5 kg |
Coke | $2.08 AUD |
Bia | $6.18 AUD/ 0.5 liter |
Chuối | $2.5 AUD/ 1kg |
Táo | $3.06 AUD/ 1kg |
Khoai tây trắng rửa sạch | $0.81 AUD/ each |
Một túi bánh mì sandwich trắng | 3 AUD/túi 500g |
Còn nếu bạn muốn ăn uống ở ngoài, một bữa ăn tối cho 2 người tại một quán pub thường sẽ là 50 đô Úc, còn một bữa tối tại nhà hàng như Osteria Ilaria tại Melbourne sẽ tốn khoảng 100 đô Úc.
Ở Úc còn có dịch vụ UberEats cho những ngày “lười” nấu nướng hoặc ăn ở ngoài. Phí giao thức ăn thường dao động từ 3.95 - 6.45 đô Úc. Thức ăn đặt từ UberEats thường sẽ khá đa dạng nhưng sẽ có giá nhỉnh hơn với khi ăn tại chỗ, vì bạn cần phải trả thêm chi phí vận chuyển.
Chăm sóc sức khỏe
Sinh viên quốc tế tại Úc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (Overseas Student Health Cover - OSHC) để xin visa du học trước khi cất cánh đến Úc. Bảo hiểm này sẽ giúp chi trả một số chi phí khám bệnh, điều trị tại bệnh viện, bảo hiểm xe cứu thương và thuốc kê đơn cho du học sinh.
Tất cả du học sinh Úc đều phải mua bảo hiểm trước khi lên đường du học và duy trì trong suốt thời gian học tập và sinh sống tại đất nước này. Tùy vào nhà cung cấp dịch vụ OSHC cũng như chương trình học tập mà bạn có thể lựa chọn một loại bảo hiểm phù hợp với bản thân.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn không biết loại bảo hiểm du học nào sẽ phù hợp với mình, bạn có thể đọc thêm về Bảo hiểm Y tế dành cho du học sinh hoặc liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết.
Các chi phí phát sinh khác
Ngoài những khoản chi phí sinh hoạt cơ bản ở Úc cho du học sinh, vẫn còn nhiều khoản phí khác bạn nên lưu ý, điển hình như:
Gas và điện: $35 đến $140 mỗi tuần
Điện thoại và Internet: $20 đến $55 mỗi tuần
Giao thông công cộng: $15 đến $55 mỗi tuần
Xe hơi (chi phí liên tục): $150 đến $260 mỗi tuần
Giải trí: $80 đến $150 mỗi tuần
Ngoài những chi phí sinh hoạt ở Úc nêu trên thì sẽ có các chi phí khác và mức chi tiêu khác nhau tùy thuộc nhu cầu sống của mỗi cá nhân cũng như địa điểm bạn học tập và sinh sống.
CHÍNH SÁCH VISA
Các loại visa Úc
Có nhiều loại visa cho phép học sinh học tập tại Úc. Tùy thuộc vào loại hình học tập và thời gian mong muốn ở lại Úc mà bạn sẽ xin visa du học Úc phù hợp.
Student Visa (subclass 500) - Visa Sinh viên
Đây là visa được áp dụng cho các học sinh và sinh viên quốc tế khi du học tại Úc. Với visa du học Úc Subclass 500 này, du học sinh sẽ được ở lại Úc trong suốt thời gian tham gia khóa học (lên đến 5 năm). Visa du học này cũng không giới hạn thời gian làm việc.
Student Guardian (Subclass 590) - Visa giám hộ cho sinh viên dưới 18
Visa du học Úc Subclass 590 là loại visa dành cho người giám hộ hoặc phụ huynh học sinh (dưới 18 tuổi). Visa này được cấp cho người hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập tại trường nhằm đảm bảo sự an toàn cho sinh viên.
Temporary Graduate Visa (Subclasses 485) - Visa tốt nghiệp tạm thời
Visa 485 là visa tạm thời cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành khóa học 2 năm trở lên ở Úc. Thời gian được ở lại từ 18 tháng lên đến 8 năm tùy thuộc vào chương trình học.
Điều kiện xin visa du học Úc
Những yêu cầu khi xin visa du học Úc sẽ tùy thuộc vào mức độ rủi ro do SSVF (Simplified Student Visa Framework) đưa ra. Để có thể xin visa du học Úc, sinh viên cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau:
Đã có thư xác nhận đăng ký khóa học từ trường tại Úc
Đủ điều kiện về trình độ yêu cầu tiếng Anh
Đã có bảo hiểm OSHC – Bảo Hiểm Sức Khỏe Dành Cho Sinh Viên Quốc Tế.
Đáp ứng những quy định dành cho Người Nhập Cảnh Tạm Thời Đúng Mục Đích
Đảm bảo yêu cầu sức khỏe và lý lịch pháp lí
Đáp ứng điều kiện tài chính (Tùy trường hợp)
Đáp ứng điều kiện nhà ở và dịch vụ giám hộ đối với học sinh dưới 18 tuổi.
Thời gian xét duyệt visa sẽ khác nhau với mỗi hồ sơ nên các bạn học sinh, sinh viên và quý phụ huynh nên chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và nộp hồ sơ xin visa sớm.
Phí visa Úc
Bạn sẽ phải trả lệ phí khi xin visa du học Úc. Bộ Nhập cư Úc và Quỹ an toàn quốc gia đã quy định rõ về mức phí cho việc xét duyệt visa cho sinh viên quốc tế khi du học tại Úc gồm (*):
Chi phí cho sinh viên: 650 AUD (tương đương 11.300.000 VNĐ)
Chi phí cho người phụ thuộc (trên 18 tuổi): 410 AUD (tương đương 6.700.000 VNĐ)
Chi phí cho người phụ thuộc (dưới 18 tuổi): 135 AUD (tương đương 2.300.000 VNĐ)
Hồ sơ xin visa du học Úc bao gồm những gì?
Sau khi đã có được thư mời nhập học chính thức từ trường học tại Úc, bạn đã có thể bắt đầu quá trình xin visa du học Úc của mình. Vậy làm hồ sơ xin visa du học Úc cần chuẩn bị những gì?
Đơn xin visa du học Úc mẫu 157: Cung cấp các bằng cấp xác minh quá trình học tập và làm việc tại Việt Nam bao gồm Học bạ THPT, Bằng tốt nghiệp, Bảng điểm đại học, Giấy chứng minh công việc (tất cả cần được dịch sang tiếng Anh).
Đơn đề cử văn phòng làm đại diện: Mẫu 956.
Đơn kê khai thông tin giám hộ cho sinh viên dưới 18 tuổi: Mẫu 1229.
Thư mời nhập học: đọc kĩ thư mời, gồm chi tiết khóa học, điều kiện ghi danh, lệ phí.
Hộ chiếu.
Xác nhận ghi danh (COE): giấy chứng nhận xác minh việc đăng kí khóa học cụ thể của bạn, COE sẽ được gửi cho bạn khi bạn đã chấp nhận đề nghị và thanh toán tiền đăt cọc.
Bằng cấp tiếng Anh (nếu có).
Bảo hiểm Y tế cho Sinh viên Nước ngoài (OSHC) .
Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp: cung cấp giấy chứng nhận y tế xác nhận rằng bạn đáp ứng các yêu cầu sức khỏe và có lý lịch tư pháp rõ ràng.
Một số giấy tờ cá nhân như: Hộ chiếu, Chứng minh thư/ Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu, Giấy đăng kí kết hôn, Giấy khai sinh của các con, Hợp đồng lao động, Sơ yếu lí lịch…
Thủ tục xin visa du học Úc
Thời gian cấp visa cho mỗi hồ sơ là khác nhau. Để xin visa du học Úc, bạn cần thực hiện đầy đủ các bước cơ bản sau:
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo yêu cầu (mục 4)
Bước 2: Khám sức khỏe tại đơn vị Lãnh sự quán chỉ định.
Bước 3: Nộp hồ sơ online và đóng phí visa.
Bước 4: Đặt lịch để lấy dấu vân tay và chụp hình tại Trung tâm Tiếp nhận hồ sơ xin thị thực.
Bước 5: Cuối cùng là lấy dấu vân tay và hoàn tất quy trình nộp hồ sơ du học Úc.
Việc làm thủ tục xin visa du học Úc có thể khác nhau cho mỗi bậc học và khá nhiều bước. Tuy nhiên, với sự giúp sức từ đội ngũ chuyên viên tư vấn có chuyên môn cao tại ATS, đảm bảo bạn sẽ luôn được tiếp cận với nguồn thông tin chính xác về các thủ tục xin visa, được cập nhật đầy đủ hồ sơ với đơn đăng ký mới nhất, đảm bảo tiến độ visa kịp thời cho hành trình du học của bạn. (87/100 từ)