LÝ DO CHỌN
Chất lượng giáo dục
New Zealand có 8 trường đại học nằm trong top 500 đại học tốt nhất thế giới theo xếp hạng của QS World University Rankings.
Một số trường đại học hàng đầu của New Zealand bao gồm University of Auckland, University of Otago, Victoria University of Wellington và University of Canterbury.
Ngôn ngữ chính sử dụng trong giảng dạy tại các trường đại học là tiếng Anh.

Môi trường học tập
Người dân New Zealand được biết đến với sự thân thiện, hiếu khách và luôn sẵn sàng giúp đỡ sinh viên quốc tế.
Số lượng sinh viên quốc tế tại New Zealand ngày càng tăng, mang đến một môi trường đa dạng về văn hóa.
Khí hậu ôn hòa, bốn mùa rõ rệt, với nhiều cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp như núi, biển, hồ, công viên quốc gia.
New Zealand có nền văn hóa độc đáo, kết hợp giữa các truyền thống của người Maori và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
Cơ hội việc làm
New Zealand có nhiều chính sách visa hỗ trợ sinh viên sau khi tốt nghiệp, như Post-Study Work Visa và Skilled Migrant Category Visa.
Các chính sách này cho phép sinh viên được phép làm việc toàn thời gian sau khi tốt nghiệp, với thời hạn lên đến 3 năm.
Tỷ lệ sinh viên quốc tế có việc làm sau khi tốt nghiệp tại New Zealand khoảng 80-90%, nhờ vào nhu cầu cao về lao động có trình độ.
Học bổng
Nhiều trường đại học và chính phủ New Zealand cung cấp các quỹ học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng toàn phần và bán phần.
Giá trị của các học bổng này thường dao động từ 5,000 NZD đến 30,000 NZD mỗi năm, tùy thuộc vào loại học bổng và trường đại học.
Một số học bổng nổi bật là New Zealand International Doctoral Research Scholarships, University of Auckland scholarships, và Victoria University of Wellington International Scholarships.
HỆ THỐNG GIÁO DỤC
Cấp bậc giáo dục ở Mỹ
Tiểu học
Thời gian đào tạo: Từ 5 đến 11 tuổi, với 8 năm học.
Chi phí: Giáo dục tiểu học ở New Zealand là miễn phí
Trung học
Thời gian đào tạo: Từ 12 đến 18 tuổi, với 5 năm học.
Chi phí: Phần lớn là miễn phí, trừ một số khoản phí nhỏ như đồng phục, nhưng có một số trường tư thục sẽ có học phí.
Đại học/Cao đẳng:
Bậc Học | Học phí | Chi phí |
---|---|---|
Cử Nhân (Bachelor's degree) | Thường mất 3-4 năm | Khoảng 22,000 - 32,000 NZD/năm. |
Cao Đẳng (Diploma) | Thường mất 1-2 năm | Khoảng 18,000 - 22,000 NZD/năm. |
Sau Đại học (Tiến sĩ, Thạc sĩ):
Các kỳ nhập học này áp dụng cho tất cả các cấp học từ tiểu học đến sau đại học
Bậc Học | Học phí | Chi phí |
---|---|---|
Thạc sĩ (Master's degree ). | Thường mất 1-2 năm | Khoảng 26,000 - 37,000 NZD/năm. |
Tiến sĩ (Doctoral degree) | Thường mất 3-4 năm | Khoảng 6,500 - 8,000 NZD/năm. |
Kỳ nhập học
Mùa Xuân (Tháng 2)
Đây là kỳ nhập học chính trong năm học ở New Zealand.
Các trường đại học, cao đẳng và các chương trình sau đại học thường bắt đầu vào tháng 2.
Đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu một chương trình học mới tại New Zealand.
Mùa Thu (Tháng 7)
Một số trường và chương trình cũng có kỳ nhập học vào tháng 7.
Đây thường là kỳ nhập học phụ, dành cho các sinh viên muốn bắt đầu chương trình vào giữa năm.
Một số chương trình sau đại học cũng có thể bắt đầu vào tháng 7.
Mùa Đông (Tháng 10)
Một số trường cao đẳng và một số chương trình ngắn hạn khác có thể có kỳ nhập học vào tháng 10.
Đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu các khóa học ngắn hạn hoặc các chương trình cấp bằng cao đẳng.
Tuy nhiên, kỳ nhập học này không phổ biến bằng hai kỳ trước.
CHI PHÍ DU HỌC
Chi phí nhà ở
Ở cùng người thân:
Nếu có người thân sống ở New Zealand, bạn có thể ở cùng họ, điều này sẽ giúp giảm đáng kể chi phí nhà ở.
Ký túc xá:
Ký túc xá của các trường đại học/cao đẳng thường là lựa chọn phổ biến cho sinh viên quốc tế.
Chi phí trung bình khoảng 200-300 NZD/tuần.
Căn hộ riêng
Bạn có thể thuê một căn hộ riêng, tuy nhiên chi phí sẽ cao hơn, khoảng 300-500 NZD/tuần.
Thuê chung:
Bạn cũng có thể thuê chung với bạn bè, điều này sẽ giúp chia sẻ chi phí nhà ở, khoảng 150-250 NZD/tuần.
Ở cùng gia đình người bản xứ:
Một lựa chọn khác là ở cùng gia đình người bản xứ, chi phí khoảng 200-300 NZD/tuần.
Chi phí di chuyển
Phương tiện di chuyển:
Các phương tiện phổ biến bao gồm xe buýt, tàu điện, taxi và xe đạp
Chi phí sử dụng phương tiện
Phương tiện | Chi phí |
---|---|
Xe buýt | Khoảng 5 NZD/chuyến hoặc có thể mua thẻ tháng với giá khoảng 150 NZD. |
Tàu điện | Khoảng 3-5 NZD/chuyến hoặc mua thẻ tháng với giá khoảng 150 NZD. |
Taxi | Chi phí khởi hành từ 4 NZD, sau đó 3 NZD/km. |
Xe đạp | Có thể mua xe đạp cũ với giá khoảng 100-300 NZD |
Chi phí ăn uống
Các siêu thị:
Các siêu thị lớn như Countdown, New World, Pak'n'Save có mặt khắp New Zealand.
Các siêu thị này cung cấp nhiều lựa chọn với giá cả phải chăng..
Giá các thực phẩm cơ bản:
Sản phẩm | Giá trung bình ở New Zealand |
---|---|
Gạo | khoảng 2-3 NZD/kg |
Bánh mì | khoảng 1-3 NZD/ổ |
Rau củ | khoảng 2-5 NZD/kg |
Thịt | khoảng 10-20 NZD/kg |
Ăn tại các nhà hàng bình dân | khoảng 15-30 NZD/bữa |
Ăn tại các nhà hàng cao cấp | khoảng 30-60 NZD/bữa |
Chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm du học:
Sinh viên quốc tế bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế, chi phí khoảng 500-800 NZD/năm.
Các chi phí về sức khỏe:
Khoa | Giá trung bình ở New Zealand |
---|---|
Khám bác sĩ | khoảng 50-100 NZD/lần |
Khám răng | khoảng 100-300 NZD/lần |
Khám mắt | khoảng 50-150 NZD/lần |
Chi phí phát sinh khác
Wifi
hiều ký túc xá và căn hộ cung cấp wifi miễn phí.
Nếu cần, có thể mua gói wifi riêng với giá khoảng 50-100 NZD/tháng.
Điện
Chi phí điện trung bình khoảng 50-100 NZD/tháng, tùy thuộc vào mức độ sử dụng.
Các chi phí khác:
Chi phí giải trí, mua sắm, di chuyển về nước... cũng cần được tính toán vào ngân sách của bạn
CHÍNH SÁCH VISA
Visa du học New Zealand
Visa cho Học sinh, Sinh viên Quốc tế (Student Visa)
Mục đích:
Cho phép sinh viên quốc tế đến New Zealand để theo học tại các trường đại học, cao đẳng, trường dạy nghề hoặc các tổ chức giáo dục khác được chính phủ công nhận.
Thời hạn:
Tùy thuộc vào thời gian khóa học.
Visa cho Người giám hộ (Guardian Visa)
Mục đích:
Dành cho người lớn đi cùng và chăm sóc học sinh dưới 18 tuổi đang theo học tại New Zealand.
Thời hạn:
Tùy thuộc vào thời gian học của học sinh.
Visa tốt nghiệp tạm thời (Post-Study Work Visa)
Mục đích:
Cho phép sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại một trường đại học hoặc cao đẳng ở New Zealand được ở lại làm việc một thời gian.
Thời hạn:
Tùy thuộc vào cấp độ học vấn và ngành học.
Visa du lịch (Visitor Visa)
Mục đích: Cho phép người nước ngoài đến New Zealand để du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn.
Thời hạn: Tùy thuộc vào mục đích chuyến đi và quyết định của nhân viên nhập cư.
Điều kiện xin visa
Có thư mời hoặc chấp nhận nhập học từ một trường đại học/cao đẳng/viện ở New Zealand. Bạn cần cung cấp giấy chứng nhận nhập học hoặc lá thư chấp nhận từ trường.
Có bằng cấp/chứng chỉ phù hợp với khóa học. Ví dụ, nếu bạn muốn học thạc sĩ, bạn cần có bằng cử nhân.
Có đủ tài chính để chi trả học phí và chi phí sinh hoạt. Bạn cần chứng minh nguồn tài chính, ví dụ như bằng chứng về tài khoản ngân hàng, học bổng, hỗ trợ tài chính từ gia đình, v.v.
Có kế hoạch đi và trở về rõ ràng. Bạn cần đưa ra lý do thuyết phục về việc tại sao bạn sẽ trở về sau khi hoàn thành khóa học.
Có sức khỏe tốt và không có tiền án tiền sự. Bạn cần cung cấp giấy khám sức khỏe và bản sao hình thức lý lịch tư pháp.
Đáp ứng các yêu cầu khác tùy thuộc vào loại visa. Ví dụ, visa nghiên cứu sinh có một số yêu cầu bổ sung.
Chi phí xin visa
Chi phí cho sinh viên:
Visa Application Fee: $560 NZD
Accreditation Levy: $45 NZD
Chi phí cho người phụ thuộc (trên 18 tuổi):
Visa Application Fee: $340 NZD
Accreditation Levy: $45 NZD
Chi phí cho người phụ thuộc (dưới 18 tuổi):
Visa Application Fee: $190 NZD
Accreditation Levy: $20 NZD
Hồ sơ xin visa du học New Zealand
Đơn xin visa du học (application form)
Hộ chiếu còn hạn sử dụng tối thiểu 3-6 tháng
Ảnh hộ chiếu
Chứng minh tài chính (bảng sao kê ngân hàng, giấy xác nhận tài trợ, v.v.)
Bằng cấp, bảng điểm đạt yêu cầu của trường
Thư mời hoặc xác nhận nhập học từ trường
Giấy khám sức khỏe
Giấy khai sinh (nếu có người phụ thuộc)
Bằng chứng quan hệ gia đình (nếu có người phụ thuộc)
Lệ phí xin visa
Thủ tục xin visa du học New Zealand
Nộp đơn xin visa online hoặc qua dịch vụ chuyển phát nhanh
Cung cấp đầy đủ hồ sơ yêu cầu
Thanh toán lệ phí xin visa
Chờ đợi kết quả xét duyệt (thông thường từ 15-20 ngày làm việc)
Nhận kết quả visa (được cấp visa hoặc từ chối)
Đối với visa được cấp, chuẩn bị các thủ tục khác như mua bảo hiểm, đặt chỗ ở.
HỆ THỐNG GIÁO DỤC
Cấp bậc giáo dục ở Mỹ
Tiểu học
Thời gian đào tạo: Từ 5 đến 11 tuổi, với 8 năm học.
Chi phí: Giáo dục tiểu học ở New Zealand là miễn phí
Trung học
Thời gian đào tạo: Từ 12 đến 18 tuổi, với 5 năm học.
Chi phí: Phần lớn là miễn phí, trừ một số khoản phí nhỏ như đồng phục, nhưng có một số trường tư thục sẽ có học phí.
Đại học/Cao đẳng:
Bậc Học | Học phí | Chi phí |
---|---|---|
Cử Nhân (Bachelor's degree) | Thường mất 3-4 năm | Khoảng 22,000 - 32,000 NZD/năm. |
Cao Đẳng (Diploma) | Thường mất 1-2 năm | Khoảng 18,000 - 22,000 NZD/năm. |
Sau Đại học (Tiến sĩ, Thạc sĩ):
Các kỳ nhập học này áp dụng cho tất cả các cấp học từ tiểu học đến sau đại học
Bậc Học | Học phí | Chi phí |
---|---|---|
Thạc sĩ (Master's degree ). | Thường mất 1-2 năm | Khoảng 26,000 - 37,000 NZD/năm. |
Tiến sĩ (Doctoral degree) | Thường mất 3-4 năm | Khoảng 6,500 - 8,000 NZD/năm. |
Kỳ nhập học
Mùa Xuân (Tháng 2)
Đây là kỳ nhập học chính trong năm học ở New Zealand.
Các trường đại học, cao đẳng và các chương trình sau đại học thường bắt đầu vào tháng 2.
Đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu một chương trình học mới tại New Zealand.
Mùa Thu (Tháng 7)
Một số trường và chương trình cũng có kỳ nhập học vào tháng 7.
Đây thường là kỳ nhập học phụ, dành cho các sinh viên muốn bắt đầu chương trình vào giữa năm.
Một số chương trình sau đại học cũng có thể bắt đầu vào tháng 7.
Mùa Đông (Tháng 10)
Một số trường cao đẳng và một số chương trình ngắn hạn khác có thể có kỳ nhập học vào tháng 10.
Đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu các khóa học ngắn hạn hoặc các chương trình cấp bằng cao đẳng.
Tuy nhiên, kỳ nhập học này không phổ biến bằng hai kỳ trước.
CHI PHÍ DU HỌC
Chi phí nhà ở
Ở cùng người thân:
Nếu có người thân sống ở New Zealand, bạn có thể ở cùng họ, điều này sẽ giúp giảm đáng kể chi phí nhà ở.
Ký túc xá:
Ký túc xá của các trường đại học/cao đẳng thường là lựa chọn phổ biến cho sinh viên quốc tế.
Chi phí trung bình khoảng 200-300 NZD/tuần.
Căn hộ riêng
Bạn có thể thuê một căn hộ riêng, tuy nhiên chi phí sẽ cao hơn, khoảng 300-500 NZD/tuần.
Thuê chung:
Bạn cũng có thể thuê chung với bạn bè, điều này sẽ giúp chia sẻ chi phí nhà ở, khoảng 150-250 NZD/tuần.
Ở cùng gia đình người bản xứ:
Một lựa chọn khác là ở cùng gia đình người bản xứ, chi phí khoảng 200-300 NZD/tuần.
Chi phí di chuyển
Phương tiện di chuyển:
Các phương tiện phổ biến bao gồm xe buýt, tàu điện, taxi và xe đạp
Chi phí sử dụng phương tiện
Phương tiện | Chi phí |
---|---|
Xe buýt | Khoảng 5 NZD/chuyến hoặc có thể mua thẻ tháng với giá khoảng 150 NZD. |
Tàu điện | Khoảng 3-5 NZD/chuyến hoặc mua thẻ tháng với giá khoảng 150 NZD. |
Taxi | Chi phí khởi hành từ 4 NZD, sau đó 3 NZD/km. |
Xe đạp | Có thể mua xe đạp cũ với giá khoảng 100-300 NZD |
Chi phí ăn uống
Các siêu thị:
Các siêu thị lớn như Countdown, New World, Pak'n'Save có mặt khắp New Zealand.
Các siêu thị này cung cấp nhiều lựa chọn với giá cả phải chăng..
Giá các thực phẩm cơ bản:
Sản phẩm | Giá trung bình ở New Zealand |
---|---|
Gạo | khoảng 2-3 NZD/kg |
Bánh mì | khoảng 1-3 NZD/ổ |
Rau củ | khoảng 2-5 NZD/kg |
Thịt | khoảng 10-20 NZD/kg |
Ăn tại các nhà hàng bình dân | khoảng 15-30 NZD/bữa |
Ăn tại các nhà hàng cao cấp | khoảng 30-60 NZD/bữa |
Chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm du học:
Sinh viên quốc tế bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế, chi phí khoảng 500-800 NZD/năm.
Các chi phí về sức khỏe:
Khoa | Giá trung bình ở New Zealand |
---|---|
Khám bác sĩ | khoảng 50-100 NZD/lần |
Khám răng | khoảng 100-300 NZD/lần |
Khám mắt | khoảng 50-150 NZD/lần |
Chi phí phát sinh khác
Wifi
hiều ký túc xá và căn hộ cung cấp wifi miễn phí.
Nếu cần, có thể mua gói wifi riêng với giá khoảng 50-100 NZD/tháng.
Điện
Chi phí điện trung bình khoảng 50-100 NZD/tháng, tùy thuộc vào mức độ sử dụng.
Các chi phí khác:
Chi phí giải trí, mua sắm, di chuyển về nước... cũng cần được tính toán vào ngân sách của bạn
CHÍNH SÁCH VISA
Visa du học New Zealand
Visa cho Học sinh, Sinh viên Quốc tế (Student Visa)
Mục đích:
Cho phép sinh viên quốc tế đến New Zealand để theo học tại các trường đại học, cao đẳng, trường dạy nghề hoặc các tổ chức giáo dục khác được chính phủ công nhận.
Thời hạn:
Tùy thuộc vào thời gian khóa học.
Visa cho Người giám hộ (Guardian Visa)
Mục đích:
Dành cho người lớn đi cùng và chăm sóc học sinh dưới 18 tuổi đang theo học tại New Zealand.
Thời hạn:
Tùy thuộc vào thời gian học của học sinh.
Visa tốt nghiệp tạm thời (Post-Study Work Visa)
Mục đích:
Cho phép sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại một trường đại học hoặc cao đẳng ở New Zealand được ở lại làm việc một thời gian.
Thời hạn:
Tùy thuộc vào cấp độ học vấn và ngành học.
Visa du lịch (Visitor Visa)
Mục đích: Cho phép người nước ngoài đến New Zealand để du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn.
Thời hạn: Tùy thuộc vào mục đích chuyến đi và quyết định của nhân viên nhập cư.
Điều kiện xin visa
Có thư mời hoặc chấp nhận nhập học từ một trường đại học/cao đẳng/viện ở New Zealand. Bạn cần cung cấp giấy chứng nhận nhập học hoặc lá thư chấp nhận từ trường.
Có bằng cấp/chứng chỉ phù hợp với khóa học. Ví dụ, nếu bạn muốn học thạc sĩ, bạn cần có bằng cử nhân.
Có đủ tài chính để chi trả học phí và chi phí sinh hoạt. Bạn cần chứng minh nguồn tài chính, ví dụ như bằng chứng về tài khoản ngân hàng, học bổng, hỗ trợ tài chính từ gia đình, v.v.
Có kế hoạch đi và trở về rõ ràng. Bạn cần đưa ra lý do thuyết phục về việc tại sao bạn sẽ trở về sau khi hoàn thành khóa học.
Có sức khỏe tốt và không có tiền án tiền sự. Bạn cần cung cấp giấy khám sức khỏe và bản sao hình thức lý lịch tư pháp.
Đáp ứng các yêu cầu khác tùy thuộc vào loại visa. Ví dụ, visa nghiên cứu sinh có một số yêu cầu bổ sung.
Chi phí xin visa
Chi phí cho sinh viên:
Visa Application Fee: $560 NZD
Accreditation Levy: $45 NZD
Chi phí cho người phụ thuộc (trên 18 tuổi):
Visa Application Fee: $340 NZD
Accreditation Levy: $45 NZD
Chi phí cho người phụ thuộc (dưới 18 tuổi):
Visa Application Fee: $190 NZD
Accreditation Levy: $20 NZD
Hồ sơ xin visa du học New Zealand
Đơn xin visa du học (application form)
Hộ chiếu còn hạn sử dụng tối thiểu 3-6 tháng
Ảnh hộ chiếu
Chứng minh tài chính (bảng sao kê ngân hàng, giấy xác nhận tài trợ, v.v.)
Bằng cấp, bảng điểm đạt yêu cầu của trường
Thư mời hoặc xác nhận nhập học từ trường
Giấy khám sức khỏe
Giấy khai sinh (nếu có người phụ thuộc)
Bằng chứng quan hệ gia đình (nếu có người phụ thuộc)
Lệ phí xin visa
Thủ tục xin visa du học New Zealand
Nộp đơn xin visa online hoặc qua dịch vụ chuyển phát nhanh
Cung cấp đầy đủ hồ sơ yêu cầu
Thanh toán lệ phí xin visa
Chờ đợi kết quả xét duyệt (thông thường từ 15-20 ngày làm việc)
Nhận kết quả visa (được cấp visa hoặc từ chối)
Đối với visa được cấp, chuẩn bị các thủ tục khác như mua bảo hiểm, đặt chỗ ở.