LÝ DO CHỌN
Là đất nước có nền giáo dục #1 Thế giới
Số lượng trường đại học nằm trong top đại học thế giới: Mỹ có nhiều trường đại học hàng đầu thế giới, như Harvard, MIT, Stanford, Berkeley, v.v.
Nhóm trường đại học tốt nhất của quốc gia: Nhiều trường đại học Mỹ nằm trong nhóm các trường đại học hàng đầu của Hoa Kỳ.
Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong các trường đại học Mỹ
Mỹ là quốc gia #2 Thế giới để đi du học
Mỹ là điểm đến du học hấp dẫn với sự đa dạng của sinh viên quốc tế, cùng với sự thân thiện và tiếp đón nồng hậu của người dân Mỹ.
Khí hậu: Mỹ có khí hậu đa dạng, từ khí hậu nhiệt đới tại Florida đến khí hậu lạnh tại vùng Đông Bắc.
Văn hóa: Mỹ là một quốc gia đa văn hóa, với sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau, mang lại môi trường học tập phong phú và đa dạng.

Cơ hội làm việc trước và sau đại học
Các chính sách visa: Mỹ có nhiều chính sách visa hỗ trợ sinh viên quốc tế, như visa F-1, OPT, H-1B.
Các đãi ngộ về việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp: Nhiều sinh viên quốc tế có cơ hội được làm việc tại Mỹ sau tốt nghiệp.
Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp: Tỷ lệ sinh viên quốc tế tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp tại Mỹ là tương đối cao.
Học bổng dành cho những sinh viên tinh tú nhất thế giới
Quỹ học bổng cho sinh viên: Mỹ có rất nhiều quỹ học bổng, từ các trường đại học, tổ chức chính phủ và tư nhân, dành cho sinh viên quốc tế.
Giá trị học bổng: Các học bổng tại Mỹ có giá trị đa dạng, bao gồm:
Học bổng toàn phần: Bao gồm học phí, sinh hoạt phí, phí bảo hiểm y tế và các chi phí khác.
Học bổng giảm học phí: Giảm từ 25% đến 100% học phí.
Học bổng một lần: Hỗ trợ một khoản tiền nhất định để chi trả một phần chi phí du học.
Học bổng tài năng: Dành cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
HỆ THỐNG GIÁO DỤC
Cấp bậc giáo dục ở Mỹ:
Tiểu học:
Thời gian đào tạo: 6 năm (từ lớp 1 đến lớp 6)
Chi phí: Miễn phí tại các trường công lập, nhưng một số trường tư thục có mức học phí từ 10.000 USD đến 30.000 USD/năm
Chương trình học bao gồm các môn như toán, văn, khoa học, lịch sử, địa lý, nghệ thuật và thể dục
Trung học:
Trung học cơ sở: 3 năm (từ lớp 7 đến lớp 9)
Trung học phổ thông: 3 năm (từ lớp 10 đến lớp 12)
Chi phí: Miễn phí tại các trường công lập, nhưng các trường tư thục có mức học phí từ 15.000 USD đến 50.000 USD/năm
Chương trình học bao gồm các môn bắt buộc như toán, văn, khoa học, lịch sử, ngoại ngữ cùng với các môn tự chọn như nghệ thuật, âm nhạc, công nghệ, thể thao
Đại học/Cao đẳng:
Thời gian đào tạo: 4 năm
Chi phí:
Trường công lập: 20.000 USD - 30.000 USD/năm
Trường tư thục: 50.000 USD - 70.000 USD/năm
Chương trình học bao gồm các môn chung trong 2 năm đầu, sau đó tập trung vào chuyên ngành trong 2 năm cuối
Sinh viên có thể lựa chọn chuyên ngành theo sở thích và năng lực của mình
Sau đại học:
Bậc Học | Kỳ Nhập Học | Thời Gian Học Tập | Chi Phí |
---|---|---|---|
Thạc sĩ | Mùa Xuân (Tháng 2)
Mùa Thu (Tháng 9) Mùa Đông (Tháng 1) |
1 - 2 năm | 20.000 USD - 50.000 USD/năm |
Tiến sĩ | Mùa Xuân (Tháng 2)
Mùa Thu (Tháng 9) Mùa Đông (Tháng 1) |
4 - 7 năm | 25.000 USD - 50.000 USD/năm |
CHI PHÍ DU HỌC
Chi phí nhà ở
Nơi ở | Giá |
---|---|
Ở cùng người thân | Khoảng $500 - $800/tháng |
Ký túc xá | $8,000 - $12,000/năm |
Thuê chung với bạn cùng phòng | Khoảng $600 - $1,200/tháng |
Ở cùng gia đình người bản xứ | Khoảng $600 - $1,000/tháng |
Chi phí di chuyển
Phương tiện di chuyển: Xe buýt, tàu điện, taxi, xe đạp, xe máy
Chi phí sử dụng
Thẻ tàu điện theo tuần/tháng: $20 - $100
Taxi: $10 - $20 cho chặng ngắn
Xăng xe máy/ô tô: $30 - $100/tháng
Điều kiện: Sinh viên có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau tùy vào nhu cầu và ngân sách.
Chi phí ăn uống
Thẻ tàu điện theo tuần/tháng: $20 - $100
Taxi: $10 - $20 cho chặng ngắn
Xăng xe máy/ô tô: $30 - $100/tháng
Điều kiện: Sinh viên có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau tùy vào nhu cầu và ngân sách.
Sản phẩm | Giá trung bình ở Mỹ |
---|---|
Siêu thị: $300 - $500/tháng | $300 - $500/tháng |
Gạo | $2 - $4/kg |
Thịt | $5 - $15/kg |
Rau củ | $2 - $5/kg |
Ăn tại nhà hàng | $10 - $30 cho một bữa ăn |
Chi phí chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm du học: $1,000 - $2,000/năm
Khám răng: $50 - $200
Khám mắt: $50 - $150
Chi phí phát sinh khác
Internet (Wifi): $30 - $60/tháng
Điện: $50 - $100/tháng
Giải trí, mua sắm: Tùy thuộc vào sở thích cá nhân
CHÍNH SÁCH VISA
Các loại visa Mỹ
Visa cho học sinh, sinh viên (F-1)
Dành cho những người muốn theo học toàn thời gian tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trường trung học ở Mỹ.
Người giữ visa F-1 được phép làm việc trên campus và tham gia chương trình thực tập hưởng lương (Curricular Practical Training - CPT) hoặc chương trình thực tập sau khi tốt nghiệp (Optional Practical Training - OPT).
Visa cho người giám hộ (F-2)
Dành cho vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của người được cấp visa F-1.
Người giữ visa F-2 không được phép làm việc tại Mỹ.
Visa tốt nghiệp tạm thời (OPT)
Cho phép sinh viên F-1 làm việc tạm thời liên quan đến ngành học của mình sau khi tốt nghiệp, tối đa 12 tháng.
Sinh viên STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học) có thể gia hạn OPT thêm 24 tháng.
Dành cho những người đến Mỹ với mục đích du lịch, thăm thân, hoặc công việc ngắn hạn không quá 6 tháng.
Người giữ visa B-1/B-2 không được phép làm việc tại Mỹ.
Điều kiện xin visa
Mục đích chuyến đi
Visa du lịch (loại B1/B2): Đề nghị để tham quan, thăm thân, hoặc các mục đích không liên quan đến việc làm.
Visa học tập (loại F1/M1): Đề nghị để học tập tại các trường đại học, học viện, hoặc các chương trình đào tạo nghề.
Visa lao động (loại H, L, O, P, Q, R): Đề nghị để làm việc tại Mỹ.
Tài chính
Chứng minh tài chính đủ để chi trả cho chi phí chuyến đi, như các khoản tiền gửi ngân hàng, thu nhập, hoặc tài sản.
Có việc làm ổn định tại quê nhà với thu nhập đủ để chi trả các khoản phát sinh trong chuyến đi.
Gia đình và quan hệ tại quê nhà
Có gia đình, tài sản, hoặc các mối quan hệ ràng buộc tại quê nhà, giúp chứng minh bạn có động cơ trở về sau chuyến đi.
Tiền sử đi lại
Nếu đã có kinh nghiệm đi Mỹ trước đó, cần giải thích lý do tại sao lại xin visa lần này.
Nếu chưa có kinh nghiệm đi Mỹ, cần chứng minh bạn có đủ lý do và động cơ để trở về quê nhà sau chuyến đi.
Các yêu cầu khác
Có hộ chiếu còn thời hạn sử dụng tối thiểu 6 tháng.
Hoàn thành đầy đủ hồ sơ và phỏng vấn lãnh sự.
Chi phí xin visa
Chi phí cho sinh viên (F-1)
Phí nộp đơn xin visa: $160 USD
Phí SEVIS
Phí SEVIS (hệ thống theo dõi sinh viên quốc tế): $350 USD
Chi phí cho người phụ thuộc (trên 18 tuổi, F-2)
Phí nộp đơn xin visa: $160 USD
Chi phí cho người phụ thuộc (dưới 18 tuổi, F-2):
Phí nộp đơn xin visa: $160 USD
Hồ sơ xin visa Mỹ bao gồm:
Đơn xin visa (Form DS-160)
Điền đầy đủ thông tin cá nhân, lý do đến Mỹ, thông tin liên hệ, v.v.
In xác nhận nộp đơn (confirmation page) để mang đến phỏng vấn.
Hộ chiếu
Hộ chiếu còn hạnít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến nhập cảnh Mỹ.
Có ít nhất 1 trang trắng.
Ảnh chân dung
Ảnh chụp gần đây, kích thước 5 cm x 5 cm.
Phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng ảnh.
Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi
Đối với visa du học: Giấy nhập học, tài liệu tài chính, v.v.
Đối với visa du lịch: Vé máy bay, khách sạn, v.v....
Phí nộp đơn xin visa
Phí nộp đơn xin visa phụ thuộc vào loại visa.
Các giấy tờ khác (nếu cần)
Có thể bao gồm bằng cấp, thư giới thiệu,...
Thủ tục xin Visa Mỹ
Đơn xin visa (Form DS-160)
Điền đầy đủ thông tin cá nhân, lý do chuyến đi, v.v.
Tải xác nhận nộp đơn (confirmation page) để mang đến phỏng vấn.
Thanh toán phí xin visa
Thanh toán phí xin visa theo loại visa.
Chụp ảnh
Chụp ảnh chân dung theo đúng yêu cầu.
Lấy hẹn phỏng vấn
Đăng ký lịch hẹn phỏng vấn visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ.
Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi.
Tham dự phỏng vấn
Đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ đúng giờ hẹn để phỏng vấn.
Cán bộ lãnh sự sẽ đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ và mục đích chuyến đi.
Nhận kết quả
Nếu được cấp visa, bạn sẽ nhận lại hộ chiếu.
Nếu bị từ chối, bạn sẽ được cung cấp lý do.
HỆ THỐNG GIÁO DỤC
Cấp bậc giáo dục ở Mỹ:
Tiểu học:
Thời gian đào tạo: 6 năm (từ lớp 1 đến lớp 6)
Chi phí: Miễn phí tại các trường công lập, nhưng một số trường tư thục có mức học phí từ 10.000 USD đến 30.000 USD/năm
Chương trình học bao gồm các môn như toán, văn, khoa học, lịch sử, địa lý, nghệ thuật và thể dục
Trung học:
Trung học cơ sở: 3 năm (từ lớp 7 đến lớp 9)
Trung học phổ thông: 3 năm (từ lớp 10 đến lớp 12)
Chi phí: Miễn phí tại các trường công lập, nhưng các trường tư thục có mức học phí từ 15.000 USD đến 50.000 USD/năm
Chương trình học bao gồm các môn bắt buộc như toán, văn, khoa học, lịch sử, ngoại ngữ cùng với các môn tự chọn như nghệ thuật, âm nhạc, công nghệ, thể thao
Đại học/Cao đẳng:
Thời gian đào tạo: 4 năm
Chi phí:
Trường công lập: 20.000 USD - 30.000 USD/năm
Trường tư thục: 50.000 USD - 70.000 USD/năm
Chương trình học bao gồm các môn chung trong 2 năm đầu, sau đó tập trung vào chuyên ngành trong 2 năm cuối
Sinh viên có thể lựa chọn chuyên ngành theo sở thích và năng lực của mình
Sau đại học:
Bậc Học | Kỳ Nhập Học | Thời Gian Học Tập | Chi Phí |
---|---|---|---|
Thạc sĩ | Mùa Xuân (Tháng 2)
Mùa Thu (Tháng 9) Mùa Đông (Tháng 1) |
1 - 2 năm | 20.000 USD - 50.000 USD/năm |
Tiến sĩ | Mùa Xuân (Tháng 2)
Mùa Thu (Tháng 9) Mùa Đông (Tháng 1) |
4 - 7 năm | 25.000 USD - 50.000 USD/năm |
CHI PHÍ DU HỌC
Chi phí nhà ở
Nơi ở | Giá |
---|---|
Ở cùng người thân | Khoảng $500 - $800/tháng |
Ký túc xá | $8,000 - $12,000/năm |
Thuê chung với bạn cùng phòng | Khoảng $600 - $1,200/tháng |
Ở cùng gia đình người bản xứ | Khoảng $600 - $1,000/tháng |
Chi phí di chuyển
Phương tiện di chuyển: Xe buýt, tàu điện, taxi, xe đạp, xe máy
Chi phí sử dụng
Thẻ tàu điện theo tuần/tháng: $20 - $100
Taxi: $10 - $20 cho chặng ngắn
Xăng xe máy/ô tô: $30 - $100/tháng
Điều kiện: Sinh viên có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau tùy vào nhu cầu và ngân sách.
Chi phí ăn uống
Thẻ tàu điện theo tuần/tháng: $20 - $100
Taxi: $10 - $20 cho chặng ngắn
Xăng xe máy/ô tô: $30 - $100/tháng
Điều kiện: Sinh viên có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau tùy vào nhu cầu và ngân sách.
Sản phẩm | Giá trung bình ở Mỹ |
---|---|
Siêu thị: $300 - $500/tháng | $300 - $500/tháng |
Gạo | $2 - $4/kg |
Thịt | $5 - $15/kg |
Rau củ | $2 - $5/kg |
Ăn tại nhà hàng | $10 - $30 cho một bữa ăn |
Chi phí chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm du học: $1,000 - $2,000/năm
Khám răng: $50 - $200
Khám mắt: $50 - $150
Chi phí phát sinh khác
Internet (Wifi): $30 - $60/tháng
Điện: $50 - $100/tháng
Giải trí, mua sắm: Tùy thuộc vào sở thích cá nhân
CHÍNH SÁCH VISA
Các loại visa Mỹ
Visa cho học sinh, sinh viên (F-1)
Dành cho những người muốn theo học toàn thời gian tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trường trung học ở Mỹ.
Người giữ visa F-1 được phép làm việc trên campus và tham gia chương trình thực tập hưởng lương (Curricular Practical Training - CPT) hoặc chương trình thực tập sau khi tốt nghiệp (Optional Practical Training - OPT).
Visa cho người giám hộ (F-2)
Dành cho vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của người được cấp visa F-1.
Người giữ visa F-2 không được phép làm việc tại Mỹ.
Visa tốt nghiệp tạm thời (OPT)
Cho phép sinh viên F-1 làm việc tạm thời liên quan đến ngành học của mình sau khi tốt nghiệp, tối đa 12 tháng.
Sinh viên STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học) có thể gia hạn OPT thêm 24 tháng.
Dành cho những người đến Mỹ với mục đích du lịch, thăm thân, hoặc công việc ngắn hạn không quá 6 tháng.
Người giữ visa B-1/B-2 không được phép làm việc tại Mỹ.
Điều kiện xin visa
Mục đích chuyến đi
Visa du lịch (loại B1/B2): Đề nghị để tham quan, thăm thân, hoặc các mục đích không liên quan đến việc làm.
Visa học tập (loại F1/M1): Đề nghị để học tập tại các trường đại học, học viện, hoặc các chương trình đào tạo nghề.
Visa lao động (loại H, L, O, P, Q, R): Đề nghị để làm việc tại Mỹ.
Tài chính
Chứng minh tài chính đủ để chi trả cho chi phí chuyến đi, như các khoản tiền gửi ngân hàng, thu nhập, hoặc tài sản.
Có việc làm ổn định tại quê nhà với thu nhập đủ để chi trả các khoản phát sinh trong chuyến đi.
Gia đình và quan hệ tại quê nhà
Có gia đình, tài sản, hoặc các mối quan hệ ràng buộc tại quê nhà, giúp chứng minh bạn có động cơ trở về sau chuyến đi.
Tiền sử đi lại
Nếu đã có kinh nghiệm đi Mỹ trước đó, cần giải thích lý do tại sao lại xin visa lần này.
Nếu chưa có kinh nghiệm đi Mỹ, cần chứng minh bạn có đủ lý do và động cơ để trở về quê nhà sau chuyến đi.
Các yêu cầu khác
Có hộ chiếu còn thời hạn sử dụng tối thiểu 6 tháng.
Hoàn thành đầy đủ hồ sơ và phỏng vấn lãnh sự.
Chi phí xin visa
Chi phí cho sinh viên (F-1)
Phí nộp đơn xin visa: $160 USD
Phí SEVIS
Phí SEVIS (hệ thống theo dõi sinh viên quốc tế): $350 USD
Chi phí cho người phụ thuộc (trên 18 tuổi, F-2)
Phí nộp đơn xin visa: $160 USD
Chi phí cho người phụ thuộc (dưới 18 tuổi, F-2):
Phí nộp đơn xin visa: $160 USD
Hồ sơ xin visa Mỹ bao gồm:
Đơn xin visa (Form DS-160)
Điền đầy đủ thông tin cá nhân, lý do đến Mỹ, thông tin liên hệ, v.v.
In xác nhận nộp đơn (confirmation page) để mang đến phỏng vấn.
Hộ chiếu
Hộ chiếu còn hạnít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến nhập cảnh Mỹ.
Có ít nhất 1 trang trắng.
Ảnh chân dung
Ảnh chụp gần đây, kích thước 5 cm x 5 cm.
Phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng ảnh.
Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi
Đối với visa du học: Giấy nhập học, tài liệu tài chính, v.v.
Đối với visa du lịch: Vé máy bay, khách sạn, v.v....
Phí nộp đơn xin visa
Phí nộp đơn xin visa phụ thuộc vào loại visa.
Các giấy tờ khác (nếu cần)
Có thể bao gồm bằng cấp, thư giới thiệu,...
Thủ tục xin Visa Mỹ
Đơn xin visa (Form DS-160)
Điền đầy đủ thông tin cá nhân, lý do chuyến đi, v.v.
Tải xác nhận nộp đơn (confirmation page) để mang đến phỏng vấn.
Thanh toán phí xin visa
Thanh toán phí xin visa theo loại visa.
Chụp ảnh
Chụp ảnh chân dung theo đúng yêu cầu.
Lấy hẹn phỏng vấn
Đăng ký lịch hẹn phỏng vấn visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ.
Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi.
Tham dự phỏng vấn
Đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ đúng giờ hẹn để phỏng vấn.
Cán bộ lãnh sự sẽ đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ và mục đích chuyến đi.
Nhận kết quả
Nếu được cấp visa, bạn sẽ nhận lại hộ chiếu.
Nếu bị từ chối, bạn sẽ được cung cấp lý do.